Có 2 kết quả:
誠心誠意 chéng xīn chéng yì ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄥˊ ㄧˋ • 诚心诚意 chéng xīn chéng yì ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄥˊ ㄧˋ
chéng xīn chéng yì ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄥˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
earnestly and sincerely (idiom); with all sincerity
Bình luận 0
chéng xīn chéng yì ㄔㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄔㄥˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
earnestly and sincerely (idiom); with all sincerity
Bình luận 0